Đọc nhanh: 绊脚石 (bán cước thạch). Ý nghĩa là: chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cản (người hoặc vật làm cản bước tiến). Ví dụ : - 害怕批评是进步的绊脚石。 sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
绊脚石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chướng ngại vật; vật trở ngại; vật cản trở; vật cản (người hoặc vật làm cản bước tiến)
比喻阻碍前进的人或东西
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绊脚石
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 懒惰 是 成功 的 绊脚石
- Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 他 伸 着 个 脚 是 为了 绊倒 我 的
- Anh ta giơ chân định ngáng tôi.
- 路上 净 是 石头子儿 , 疙疙瘩瘩 的 , 差点 绊倒
- trên đường đầy đá, gập ghềnh, suýt nữa thì ngã.
- 他 脚下 使 了 个 绊儿 , 一下子把 对手 撂 在 地上
- anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
绊›
脚›