Đọc nhanh: 搬演 (ban diễn). Ý nghĩa là: tái diễn; diễn lại (chuyện cũ). Ví dụ : - 搬演故事 diễn lại câu chuyện
搬演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tái diễn; diễn lại (chuyện cũ)
把往事或别处的事重演出来
- 搬演 故事
- diễn lại câu chuyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搬演
- 搬演 故事
- diễn lại câu chuyện
- 书本 厚得 难以 搬动
- Sách vở nhiều đến mức khó có thể di chuyển.
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
搬›
演›