自己个儿 zìjǐ gè'er
volume volume

Từ hán việt: 【tự kỉ cá nhi】

Đọc nhanh: 自己个儿 (tự kỉ cá nhi). Ý nghĩa là: tự mình; chính mình.

Ý Nghĩa của "自己个儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自己个儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự mình; chính mình

独自;自家

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自己个儿

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 学习成绩 xuéxíchéngjì 不好 bùhǎo 所以 suǒyǐ zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ 其他同学 qítātóngxué 矮半截 ǎibànjié ér 似的 shìde

    - Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 自己 zìjǐ de jiā 变成 biànchéng le 无家可归 wújiākěguī de 孤儿 gūér men de 避难所 bìnànsuǒ

    - Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.

  • volume volume

    - 总好 zǒnghǎo 搬弄 bānnòng 自己 zìjǐ de 点儿 diǎner 知识 zhīshí

    - anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 自己 zìjǐ shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié zǒng 自个儿 zìgěér xiā xiǎng

    - Bạn đừng lúc nào cũng nghĩ một mình.

  • volume volume

    - 想象 xiǎngxiàng 自己 zìjǐ shì 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy tưởng tượng mình là một anh hùng.

  • volume volume

    - 婴儿 yīngér 三个 sāngè yuè cái huì 自己 zìjǐ 翻身 fānshēn

    - Em bé 3 tháng mới biết tự lẫy.

  • volume volume

    - 很幸 hěnxìng 自己 zìjǐ 有个 yǒugè jiā

    - Anh ấy rất vui mừng khi mình có một gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao