Đọc nhanh: 鲁 (lỗ). Ý nghĩa là: đần độn; đần; chậm chạp, thô lỗ; lỗ mãng, Sơn Đông (tên khác). Ví dụ : - 脑子咋这么鲁。 Sao đầu óc lại đần độn như thế này.. - 这人实在很鲁。 Người này quả thật rất đần.. - 这人有点鲁。 Người này hơi thô lỗ.
鲁 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đần độn; đần; chậm chạp
迟钝;笨
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 这 人 实在 很鲁
- Người này quả thật rất đần.
✪ 2. thô lỗ; lỗ mãng
莽撞;粗野
- 这 人 有点 鲁
- Người này hơi thô lỗ.
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
鲁 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn Đông (tên khác)
山东省的别称。
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 鲁有 很多 美景
- Sơn Đông có rất nhiều cảnh đẹp.
✪ 2. họ Lỗ
姓
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
✪ 3. nước Lỗ
(Lǔ)周代诸侯国名。故地在今山东兖州东南至江苏省沛县、安徽省泗县一带。
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲁
- 他 行为 很鲁
- Hành vi của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 粗鲁 地 打断 了 我 的话
- Anh ấy thô lỗ ngắt lời tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鲁›