部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 硵 (_). Ý nghĩa là: a-mô-ni clo-rua.
硵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-mô-ni clo-rua
硇砂矿物名化学成分NH4Cl常为皮壳状或粉块状结晶,无色或白色,间带红褐色,玻璃光泽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硵
硵›
Tập viết