volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: a-mô-ni clo-rua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. a-mô-ni clo-rua

硇砂矿物名化学成分NH4Cl常为皮壳状或粉块状结晶,无色或白色,间带红褐色,玻璃光泽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+7 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYWK (一口卜田大)
    • Bảng mã:U+7875
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp