Đọc nhanh: 接踵而来 (tiếp chủng nhi lai). Ý nghĩa là: theo nhau mà đến; lũ lượt kéo đến.
接踵而来 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. theo nhau mà đến; lũ lượt kéo đến
也形容事情接连不断发生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接踵而来
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 从何而来
- Từ đâu đến?
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 他 坚持 不 接受 嗟来之食
- Anh ấy kiên quyết không nhận đồ bố thí.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
来›
而›
踵›