Đọc nhanh: 接踵 (tiếp chủng). Ý nghĩa là: nối gót; nối đuôi; theo nhau; lũ lượt, dõi. Ví dụ : - 摩肩接踵。 kề vai nối gót.. - 接踵而来。 theo nhau mà đến.
接踵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nối gót; nối đuôi; theo nhau; lũ lượt
后面的人的脚尖接着前面的人的脚跟,形容人多接连不断
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
✪ 2. dõi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接踵
- 摩肩接踵
- kề vai nối gót.
- 接踵
- tiếp gót
- 接踵而来
- theo nhau mà đến.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 下雨天 , 爸爸 淋着 雨 来到 学校 接 我
- Vào một ngày mưa, bố tôi dầm mưa đến trường đón tôi .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
踵›