Đọc nhanh: 接嘴 (tiếp chuỷ). Ý nghĩa là: tiếp lời.
接嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp lời
就着别人说话的意向接着说下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接嘴
- 七嘴八舌
- năm mồm mười miệng.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 上帝保佑 鹰嘴豆
- Chúa phù hộ cho đậu xanh.
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一粒 放错 了 沙拉 罐 的 鹰嘴豆
- Một hạt đậu garbanzo trong thùng salad không đúng cách
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
接›