Đọc nhanh: 探险家 (tham hiểm gia). Ý nghĩa là: Nhà thám hiểm.
探险家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhà thám hiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险家
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 他 上门 推销 健康 保险 , 为 家庭 提供 了 更 多 保障
- Anh ấy đến từng ngôi nhà để quảng cáo bảo hiểm sức khỏe, mang đến nhiều bảo đảm hơn cho gia đình.
- 勘探队 在 老乡 家里 借宿 了 一夜
- đội thăm dò ở nhờ nhà dân một đêm.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 探险家 幸运地 发现 的 遗迹
- Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.
- 论理 我 早该 回家 去 探望 一下 , 只是 工作 实在 放不下
- lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
探›
险›