Đọc nhanh: 探询 (tham tuân). Ý nghĩa là: thăm hỏi; dò hỏi.
探询 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thăm hỏi; dò hỏi
探问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探询
- 高空 探测
- thám trắc trên không
- 他 回家 乡 探亲
- Anh ấy về quê thăm họ hàng.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 他 在 探讨 新 技术
- Anh ấy đang nghiên cứu công nghệ mới.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他 向 专家 咨询 健康 问题
- Anh ấy hỏi ý kiến chuyên gia về vấn đề sức khỏe.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
询›