探险者 tànxiǎn zhě
volume volume

Từ hán việt: 【tham hiểm giả】

Đọc nhanh: 探险者 (tham hiểm giả). Ý nghĩa là: nhà thám hiểm. Ví dụ : - 天亮之前有一辆福特探险者 Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

Ý Nghĩa của "探险者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

探险者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà thám hiểm

explorer

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 探险者

  • volume volume

    - 吸烟者 xīyānzhě huàn 肺癌 fèiái de 危险性 wēixiǎnxìng shì 吸烟者 xīyānzhě de 13 bèi

    - Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn 提供者 tígōngzhě

    - Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 先驱者 xiānqūzhě hào 探测器 tàncèqì 上装 shàngzhuāng de shì

    - Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer

  • volume volume

    - zhè 不仅仅 bùjǐnjǐn shì 一次 yīcì 探险 tànxiǎn

    - Đây không chỉ là cuộc phiêu lưu mạo hiểm.

  • volume volume

    - 天亮 tiānliàng 之前 zhīqián yǒu 一辆 yīliàng 福特 fútè 探险者 tànxiǎnzhě

    - Chúng tôi có một chiếc Ford Explorer đến tận nhà

  • volume volume

    - 探险队 tànxiǎnduì 担心 dānxīn huì 遇到 yùdào 生番 shēngfān

    - Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 西藏 xīzàng 探险 tànxiǎn

    - Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.

  • volume volume

    - 探险家 tànxiǎnjiā 幸运地 xìngyùndì 发现 fāxiàn de 遗迹 yíjì

    - Nhà thám hiểm may mắn phát hiện di tích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tān , Tàn
    • Âm hán việt: Tham , Thám
    • Nét bút:一丨一丶フノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QBCD (手月金木)
    • Bảng mã:U+63A2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao