Đọc nhanh: 历险 (lịch hiểm). Ý nghĩa là: trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh.
历险 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trải qua nguy hiểm; mạo hiểm; liều lĩnh
经历危险
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历险
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 历尽 艰险
- trải qua muôn vàn khó khăn nguy hiểm.
- 不避艰险
- đương đầu gian nguy
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 个人经历 很 丰富
- Kinh nghiệm cá nhân rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
险›