Đọc nhanh: 太空探险片 (thái không tham hiểm phiến). Ý nghĩa là: Phim thám hiểm vũ trụ.
太空探险片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim thám hiểm vũ trụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空探险片
- 到 南极 去 探险
- đi thám hiểm Nam Cực
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 印度 兴起 太空 投资 热潮
- Sự bùng nổ của các công ty vũ trụ tư nhân Ấn Độ.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
探›
片›
空›
险›