遇险 yùxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ngộ hiểm】

Đọc nhanh: 遇险 (ngộ hiểm). Ý nghĩa là: gặp nguy hiểm; gặp khó khăn; ngộ hiểm. Ví dụ : - 船在海上遇险。 tàu gặp nạn trên biển.

Ý Nghĩa của "遇险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

遇险 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gặp nguy hiểm; gặp khó khăn; ngộ hiểm

遭遇危险

Ví dụ:
  • volume volume

    - chuán zài 海上 hǎishàng 遇险 yùxiǎn

    - tàu gặp nạn trên biển.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遇险

  • volume volume

    - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • volume volume

    - 营救 yíngjiù 遇险 yùxiǎn 船员 chuányuán

    - cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.

  • volume volume

    - 船只 chuánzhī 遇险 yùxiǎn le

    - Tàu bị gặp nguy hiểm rồi.

  • volume volume

    - 工伤 gōngshāng 认定 rèndìng shì 职工 zhígōng 享受 xiǎngshòu 工伤保险 gōngshāngbǎoxiǎn 待遇 dàiyù de 前提 qiántí 条例 tiáolì

    - Xác định thương tật liên quan đến công việc là điều kiện tiên quyết để người lao động được hưởng quyền lợi bảo hiểm thương tật liên quan đến công việc

  • volume volume

    - 努力 nǔlì jiù 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn de rén

    - Cố gắng cứu người gặp nguy hiểm.

  • volume volume

    - chuán zài 海上 hǎishàng 遇险 yùxiǎn

    - tàu gặp nạn trên biển.

  • volume volume

    - 探险队 tànxiǎnduì 担心 dānxīn huì 遇到 yùdào 生番 shēngfān

    - Đội thám hiểm lo sợ sẽ gặp phải bộ lạc thổ dân.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dōu 担心 dānxīn 他会 tāhuì 遇到 yùdào 危险 wēixiǎn

    - Chúng tôi lo lắng anh ấy sẽ gặp nguy hiểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨一丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWLB (卜田中月)
    • Bảng mã:U+9047
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao