Đọc nhanh: 排球场 (bài cầu trường). Ý nghĩa là: Sân bóng chuyền.
排球场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sân bóng chuyền
顾名思义,排球场就是打排球的场地。排球场长度为18米,宽度为9米。四周至少有3米宽的无障碍区。排球场地地面为塑胶场地。排球场地地面也有土质、水泥、沥青和木质等。不论是采用木板地面还是合成材料地面,都必须保证运动员在比赛中不感到太滑或太粘,并有一定的弹性。但要注意地面平整,以防出现伤害事故。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 排球场
- 你 喜欢 草地 球场 还是 硬地 球场 ?
- Bạn thích sân cỏ hay sân cứng?
- 他 是 一名 羽毛球 运动员 正在 准备 一场 国际 羽毛球 比赛
- anh ấy là một vận động viên cầu lông đang chuẩn bị cho một cuộc thi cầu lông quốc tế.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 大牌 球员 参与 了 这场 比赛
- Các cầu thủ nổi tiếng đã tham gia trận đấu này.
- 下午 我要 去 打 一把 排球
- Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.
- 两 国 排球队 五次 对阵 , 主队 三胜二负
- đội bóng chuyền hai nước đã giao đấu với nhau 5 lần, đội chủ nhà thắng 3 thua 2.
- 他 在 足球场 等 你
- Anh ấy ở sân bóng chờ cậu.
- 他 的 打法 特别 适合 在 泥 地球 场上 进行
- Lối chơi của anh ấy rất phù hợp với việc thi đấu trên sân đất nện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
排›
球›