Đọc nhanh: 拔白 (bạt bạch). Ý nghĩa là: rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng. (天) 刚亮.
拔白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng. (天) 刚亮
拔白,指拔去白发、从箭囊中拔箭在手或 东方发白,破晓。 (天) 刚亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔白
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 挺拔 的 白杨
- cây bạch dương thẳng đứng
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 上次 伊莉莎白 在 这 的 时候
- Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拔›
白›