拔白 bá bái
volume volume

Từ hán việt: 【bạt bạch】

Đọc nhanh: 拔白 (bạt bạch). Ý nghĩa là: rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng. () 刚亮.

Ý Nghĩa của "拔白" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拔白 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rạng sáng; vừa sáng; hừng sáng. (天) 刚亮

拔白,指拔去白发、从箭囊中拔箭在手或 东方发白,破晓。 (天) 刚亮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拔白

  • volume volume

    - bāng 奶奶 nǎinai 白发 báifà

    - Giúp bà nhổ tóc bạc.

  • volume volume

    - 上白 shàngbái 班儿 bānér

    - làm ca ngày

  • volume volume

    - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • volume volume

    - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 伊莉莎白 yīlìshābái zài zhè de 时候 shíhou

    - Có ai trong đời bạn biết Elizabeth không

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 没有 méiyǒu 弄虚作假 nòngxūzuòjiǎ 一切都是 yīqièdōushì 清清白白 qīngqīngbáibái de

    - Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao