Đọc nhanh: 抽泣 (trừu khấp). Ý nghĩa là: nức nở; nghẹn ngào.
抽泣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nức nở; nghẹn ngào
抽搭着哭泣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽泣
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 他 在 寂寞 的 角落 哭泣
- Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
泣›
khóc nức nở
khóc thút thít; rên rỉ
nước mắt ròng ròng (đau khổ đến cực điểm)
Khóc Lóc
thút tha thút thít; nức nở; khóc thút thít
Rơi Lệ
Nức Nở, Nghẹn Ngào
nức nở (khóc)
co rúm; giật giật; co giật (cơ)
sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc)róc rách