呜咽 wūyè
volume volume

Từ hán việt: 【ô ế】

Đọc nhanh: 呜咽 (ô ế). Ý nghĩa là: nức nở; nghẹn ngào, thảm thiết nghẹn ngào (tiếng nước chảy, tiếng đàn sáo). Ví dụ : - 她呜咽着叙述她自己悲哀的身世。 Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.. - 她呜咽着诉说自已的孩子是怎样死去的。 Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

Ý Nghĩa của "呜咽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

呜咽 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nức nở; nghẹn ngào

低声哭泣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

✪ 2. thảm thiết nghẹn ngào (tiếng nước chảy, tiếng đàn sáo)

形容凄切的水声或丝竹声

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呜咽

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 叙述 xùshù 自己 zìjǐ 悲哀 bēiāi de 身世 shēnshì

    - Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.

  • volume volume

    - 咽喉 yānhóu 发炎 fāyán 吞咽困难 tūnyànkùnnán

    - Cổ họng bị viêm, nuốt vào rất khó khăn.

  • volume volume

    - 咽喉 yānhóu yào

    - chỗ hiểm yếu

  • volume volume

    - chī 东西 dōngxī 不要 búyào 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Đừng ăn ngấu nghiến như thế.

  • volume volume

    - 哽咽 gěngyè

    - nghẹn ngào

  • volume volume

    - yàn 唾沫 tuòmo

    - nuốt nước bọt

  • volume volume

    - 食物 shíwù zài 吞咽 tūnyàn 前要 qiányào 仔细 zǐxì 咀嚼 jǔjué

    - Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.

  • volume volume

    - 呜咽 wūyè zhe 诉说 sùshuō 自已 zìyǐ de 孩子 háizi shì 怎样 zěnyàng 死去 sǐqù de

    - Cô ấy khóc lóc kể về cách con của mình đã chết đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ô
    • Nét bút:丨フ一ノフフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPVM (口心女一)
    • Bảng mã:U+545C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yàn , Yè
    • Âm hán việt: Yên , Yến , Yết , Ân ,
    • Nét bút:丨フ一丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWK (口田大)
    • Bảng mã:U+54BD
    • Tần suất sử dụng:Cao