Đọc nhanh: 抽测 (trừu trắc). Ý nghĩa là: trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận.
抽测 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắc nghiệm bộ phận; kiểm tra bộ phận
随机测验总体中的一部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽测
- 鬼神莫测
- cực kỳ kỳ diệu.
- 他 从 案例 中 抽象 出 结论
- Anh ấy rút ra kết luận từ các trường hợp.
- 他们 在 监测 污染
- Họ đang giám sát ô nhiễm.
- 他 下定 决定 不再 抽烟
- Anh ấy quyết định chắc chắn không hút thuốc nữa.
- 人们 观察 毕来 预测 农时
- Người ta quan sát sao Tất để dự báo thời vụ nông nghiệp.
- 他们 在 先驱者 号 探测器 上装 的 是
- Tấm bảng họ gửi trên tàu thăm dò Pioneer
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他们 可以 推测 出来 天气
- Họ có thể dự đoán được thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抽›
测›