Đọc nhanh: 抽鼻子 (trừu tị tử). Ý nghĩa là: khụt khịt (nghẹt mũi), hít vào; hít; sổ mũi.
抽鼻子 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khụt khịt (nghẹt mũi)
指反复有声地抽动鼻子
✪ 2. hít vào; hít; sổ mũi
反复吸鼻子不让鼻涕从鼻孔流出 (如发生于感冒)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽鼻子
- 她 的 鼻子 很 高
- Mũi cô ấy rất cao.
- 受 了 凉 , 鼻子 发 齉
- bị nhiễm lạnh, nên mũi bị nghẹt.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 他 拿 起 一束 鲜花 凑 着 鼻子 闻
- anh ta cầm đoá hoa tươi đưa lên mũi ngửi.
- 他 让 连长 狠狠 地 刮 了 顿 鼻子
- nó bị đội trưởng mắng cho một trận.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
抽›
鼻›