Đọc nhanh: 抽彩 (trừu thải). Ý nghĩa là: rút thăm xổ số. Ví dụ : - 抽彩仪式星期六举行. Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
抽彩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rút thăm xổ số
抽签摇彩
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽彩
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 云霞 在 山间 绚丽多彩
- Mây ngũ sắc rực rỡ sắc màu trong núi.
- 五彩缤纷
- loè loẹt rối rắm
- 五彩缤纷
- nhiều màu rực rỡ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 抽彩 仪式 星期六 举行
- Lễ rút thăm sẽ được tổ chức vào ngày thứ Bảy.
- 为什么 你 抽 这匹马 ?
- Sao bạn lại quất con ngựa này?
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
抽›