Đọc nhanh: 饮泣 (ẩm khấp). Ý nghĩa là: nước mắt ròng ròng (đau khổ đến cực điểm). Ví dụ : - 饮泣吞声。 nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
饮泣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước mắt ròng ròng (đau khổ đến cực điểm)
泪流满面,流到口里去形容悲哀到了极点
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮泣
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 吞声饮泣
- khóc thầm
- 他 注重 保健 和 饮食
- Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.
- 他们 抱 在 一起 哭泣
- Họ ôm nhau khóc thầm.
- 他 在 寂寞 的 角落 哭泣
- Cô ấy khóc ở một góc hiu quạnh.
- 他 在 表演 饮酒 科
- Anh ấy đang biểu diễn động tác uống rượu.
- 饮鸩止渴
- uống rượu độc để giải khát (ví với việc chỉ muốn giải quyết khó khăn trước mắt mà bất chấp tai hoạ mai sau.)
- 他 把 剩下 的 茶 一饮而尽 便 出去 了
- Anh uống nốt phần trà còn lại và đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泣›
饮›