Đọc nhanh: 悲泣 (bi khấp). Ý nghĩa là: khóc thảm; khóc lóc thảm thiết.
悲泣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khóc thảm; khóc lóc thảm thiết
悲伤地哭泣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲泣
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 对 葬礼 感到 非常 悲伤
- Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.
- 饮泣吞声
- nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.
- 她 泣 中 饱含 悲伤
- Nước mắt cô ấy chứa đầy sự đau buồn.
- 他 对 未来 很 悲观
- Anh ấy bi quan về tương lai.
- 他 心里 很 悲凉
- Anh ấy cảm thấy rất buồn.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 他 悲悯 失去 亲人 的 人
- Anh ấy thương xót những người mất người thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悲›
泣›