悲泣 bēiqì
volume volume

Từ hán việt: 【bi khấp】

Đọc nhanh: 悲泣 (bi khấp). Ý nghĩa là: khóc thảm; khóc lóc thảm thiết.

Ý Nghĩa của "悲泣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悲泣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khóc thảm; khóc lóc thảm thiết

悲伤地哭泣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲泣

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - duì 葬礼 zànglǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy cảm thấy rất buồn về lễ tang.

  • volume volume

    - 饮泣吞声 yǐnqìtūnshēng

    - nuốt nước mắt, nuốt tiếng khóc.

  • volume volume

    - zhōng 饱含 bǎohán 悲伤 bēishāng

    - Nước mắt cô ấy chứa đầy sự đau buồn.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái hěn 悲观 bēiguān

    - Anh ấy bi quan về tương lai.

  • volume volume

    - 心里 xīnli hěn 悲凉 bēiliáng

    - Anh ấy cảm thấy rất buồn.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng xián zhe 悲伤 bēishāng

    - Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.

  • volume volume

    - 悲悯 bēimǐn 失去 shīqù 亲人 qīnrén de rén

    - Anh ấy thương xót những người mất người thân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bi
    • Nét bút:丨一一一丨一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYP (中卜心)
    • Bảng mã:U+60B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Lì , Qì , Sè
    • Âm hán việt: Khấp
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYT (水卜廿)
    • Bảng mã:U+6CE3
    • Tần suất sử dụng:Cao