Đọc nhanh: 幽咽 (u ế). Ý nghĩa là: sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc), róc rách. Ví dụ : - 泉水幽咽 suối chảy róc rách
幽咽 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sụt sùi; sụt sịt; thút thít (tiếng khóc)
形容低微的哭声
✪ 2. róc rách
形容低微的流水声
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽咽
- 光线 幽暗
- tia sáng yếu ớt
- 医生 检查 了 他 的 咽喉
- Bác sĩ đã kiểm tra họng của anh ấy.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
- 千言万语 涌到 喉头 , 却 又 吞咽 了 下去
- Muôn vàn lời nói dồn lên cổ nhưng lại nuốt vào.
- 发 思古 之 幽情
- nảy sinh tình hoài cổ sâu sắc.
- 他 表现 出 一种 与生俱来 的 魅力 和 幽默感
- Anh ấy thể hiện sự quyến rũ bẩm sinh và khiếu hài hước bẩm sinh.
- 香水 的 气味 清幽
- Mùi hương của nước hoa rất dịu nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咽›
幽›