Đọc nhanh: 抽咽 (trừu ế). Ý nghĩa là: nức nở (khóc).
抽咽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nức nở (khóc)
哭泣的一吸一顿的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽咽
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 他 喜欢 画 抽象 的 画
- Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng.
- 他 哽咽 着 说不出 话
- Anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
- 食物 在 吞咽 前要 仔细 咀嚼
- Nhai kỹ thức ăn trước khi nuốt.
- 他 因为 叛乱 而 被判 抽筋 之刑
- Anh ta bị phạt rút gân vì tội nổi loạn.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他 把 钥匙 置 在 抽屉 里
- Anh ấy để chìa khóa trong ngăn kéo.
- 他 把 钱 抽出来
- Anh ấy lấy tiền ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咽›
抽›