抵挡 dǐdǎng
volume volume

Từ hán việt: 【để đảng】

Đọc nhanh: 抵挡 (để đảng). Ý nghĩa là: chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản. Ví dụ : - 这堵墙可以抵挡强风。 Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.. - 我们必须抵挡敌人的攻击。 Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.. - 我们要抵挡各种挑战。 Chúng ta phải chống lại mọi thử thách.

Ý Nghĩa của "抵挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抵挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chống đối; chống lại; ngăn chặn; ngăn cản

挡住;阻挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 抵挡 dǐdǎng 敌人 dírén de 攻击 gōngjī

    - Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 抵挡 dǐdǎng 各种 gèzhǒng 挑战 tiǎozhàn

    - Chúng ta phải chống lại mọi thử thách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵挡

  • volume volume

    - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng 严寒 yánhán

    - chống lại cái rét.

  • volume volume

    - 攻势 gōngshì 太猛 tàiměng 抵挡不住 dǐdǎngbúzhù

    - thế tiến công quá mạnh, chống lại không nổi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 抵挡 dǐdǎng zhù 诱惑 yòuhuò

    - Chúng ta phải chống lại cám dỗ.

  • volume volume

    - de 魅力 mèilì 无法 wúfǎ 抵挡 dǐdǎng

    - Anh ta có sức hút không thể cưỡng lại.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - 抵挡不住 dǐdǎngbúzhù 逃课 táokè de 诱惑 yòuhuò

    - Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc trốn học.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 抵挡 dǐdǎng 敌人 dírén de 攻击 gōngjī

    - Chúng ta phải chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chỉ , Để
    • Nét bút:一丨一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHPM (手竹心一)
    • Bảng mã:U+62B5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao