摒挡 bǐng dàng
volume volume

Từ hán việt: 【bính đáng】

Đọc nhanh: 摒挡 (bính đáng). Ý nghĩa là: sắp đặt; thu dọn; thu xếp. Ví dụ : - 摒挡行李。 thu xếp hành lý. - 摒挡一切。 sắp đặt mọi thứ

Ý Nghĩa của "摒挡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

摒挡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sắp đặt; thu dọn; thu xếp

料理;收拾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 一切 yīqiè

    - sắp đặt mọi thứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摒挡

  • volume volume

    - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 挡不住 dǎngbúzhù

    - Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 一切 yīqiè

    - sắp đặt mọi thứ

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng

    - thu dọn; dọn dẹp

  • volume volume

    - 摒挡 bìngdàng 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • volume volume

    - kuài 挡住 dǎngzhù

    - Bạn mau cản anh ta lại.

  • volume volume

    - 任凭 rènpíng 什么 shénme 困难 kùnnán 阻挡 zǔdǎng 不住 búzhù 我们 wǒmen

    - Bất kỳ khó khăn gì cũng không cản trở được chúng tôi.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng jiù duì 直说 zhíshuō bié zuò 挡箭牌 dǎngjiànpái

    - anh không muốn đi thì nói thẳng với anh ấy, đừng lấy tôi là lá chắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bính , Tính
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSTT (手尸廿廿)
    • Bảng mã:U+6452
    • Tần suất sử dụng:Trung bình