Đọc nhanh: 折叠式旅行衣袋 (chiết điệp thức lữ hành y đại). Ý nghĩa là: Túi du lịch gấp.
折叠式旅行衣袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi du lịch gấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折叠式旅行衣袋
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 旅行 是 长见识 的 好 方式
- Du lịch giúp chúng ta mở rộng hiểu biết.
- 从前 我们 常常 一起 旅行
- Trước đây, chúng tôi thường đi du lịch cùng nhau.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 他们 一致 决定 去 旅行
- Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叠›
式›
折›
旅›
行›
衣›
袋›