Đọc nhanh: 游览来回票 (du lãm lai hồi phiếu). Ý nghĩa là: Vé du lịch khứ hồi.
游览来回票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé du lịch khứ hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游览来回票
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 这趟 来回 的 飞机票 不 便宜
- Vé máy bay khứ hồi không hề rẻ.
- winx 还有 她 的 姐妹 们 已经 回来 了
- winx, và các chị em đã trở lại.
- 他 不久 后 就 会 回来
- Anh ấy sẽ quay lại liền thôi.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 下 一局 我要 赢回来
- Ván tiếp theo tôi phải thắng lại.
- 今天 盼 , 明天 盼到 了 儿 , 也 没 盼 到 他 回来
- hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
来›
游›
票›
览›