Đọc nhanh: 骨袋 (cốt đại). Ý nghĩa là: túi zip; túi miết.
骨袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi zip; túi miết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骨袋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
袋›
骨›