Đọc nhanh: 冰袋 (băng đại). Ý nghĩa là: túi chườm nước đá. Ví dụ : - 我储物柜里有冰袋 Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
冰袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. túi chườm nước đá
装冰块的橡胶袋装上冰块后,敷在病人身上某一部位,使局部的温度降低
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰袋
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 他 买 了 一袋 水泥
- Anh ấy mua một bao xi măng.
- 他 买 了 一袋 桔子
- Anh ấy đã mua một túi quất.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
袋›