袋鼠 dàishǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đại thử】

Đọc nhanh: 袋鼠 (đại thử). Ý nghĩa là: chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru. Ví dụ : - 袋鼠跳得好高。 Chuột túi nhảy rất cao.. - 袋鼠很可爱。 Chuột túi rất đáng yêu.. - 袋鼠尾巴长。 Chuột túi đuôi dài.

Ý Nghĩa của "袋鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袋鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột túi; căng-gu-ru; kăng-gu-ru

哺乳动物的一科,前肢短小,后肢粗大,善于跳跃,尾巴粗大,能支持身体雌的腹部有皮质的育儿袋吃青草、野菜等产在大洋洲

Ví dụ:
  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 跳得 tiàodé hǎo gāo

    - Chuột túi nhảy rất cao.

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ hěn 可爱 kěài

    - Chuột túi rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 没有 méiyǒu 袋鼠 dàishǔ

    - Việt Nam không có chuột túi.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋鼠

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ hěn 可爱 kěài

    - Chuột túi rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu 插入 chārù 衣袋 yīdài

    - Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.

  • volume volume

    - 越南 yuènán 没有 méiyǒu 袋鼠 dàishǔ

    - Việt Nam không có chuột túi.

  • volume volume

    - 袋鼠 dàishǔ 跳得 tiàodé hǎo gāo

    - Chuột túi nhảy rất cao.

  • volume volume

    - 塑料袋 sùliàodài 捅破 tǒngpò le

    - Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 口袋 kǒudài 看看 kànkàn 里面 lǐmiàn yǒu 什么 shénme

    - Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao