打盹儿 dǎdǔn er
volume volume

Từ hán việt: 【đả truân nhi】

Đọc nhanh: 打盹儿 (đả truân nhi). Ý nghĩa là: ngủ gật; ngủ gục; ngủ gà ngủ gật, chợp mắt. Ví dụ : - 晚上没睡好白天老是打盹儿。 tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

Ý Nghĩa của "打盹儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ngủ gật; ngủ gục; ngủ gà ngủ gật

小睡;断续地入睡 (多指坐着或靠着)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 没睡 méishuì hǎo 白天 báitiān 老是 lǎoshi 打盹儿 dǎdǔner

    - tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

✪ 1. chợp mắt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打盹儿

  • volume volume

    - 打盹儿 dǎdǔner

    - ngủ gật; ngủ gục

  • volume volume

    - 靠着 kàozhe 椅子 yǐzi 打盹儿 dǎdǔner

    - Dựa vào ghế nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - méi 技术 jìshù 只能 zhǐnéng zài 车间 chējiān 打杂 dǎzá ér

    - nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.

  • volume volume

    - 打价 dǎjià ér

    - không mặc cả; không trả giá.

  • volume volume

    - 晚上 wǎnshang 没睡 méishuì hǎo 白天 báitiān 老是 lǎoshi 打盹儿 dǎdǔner

    - tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 几儿 jǐér 打算 dǎsuàn 搬家 bānjiā

    - Bạn chuyển nhà vào ngày nào?

  • volume volume

    - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • volume volume

    - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǔn , Dùn , Zhūn
    • Âm hán việt: Chuân , Truân , Độn
    • Nét bút:丨フ一一一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUPU (月山心山)
    • Bảng mã:U+76F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình