安琪儿 ānqí'ér
volume volume

Từ hán việt: 【an kì nhi】

Đọc nhanh: 安琪儿 (an kì nhi). Ý nghĩa là: thiên sứ; thiên thần.

Ý Nghĩa của "安琪儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安琪儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiên sứ; thiên thần

见〖天使〗 (英angel)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安琪儿

  • volume volume

    - shì 安静 ānjìng da ér

    - Đó là một nơi yên tĩnh.

  • volume volume

    - 安排 ānpái hǎo 生活 shēnghuó yào 预先 yùxiān 有个 yǒugè 算计 suànji ér

    - sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.

  • volume volume

    - 哪儿 nǎér 安静 ānjìng jiù 哪儿 nǎér

    - Chỗ nào yên tĩnh thì đi chỗ đó.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér hěn 安静 ānjìng 适合 shìhé 学习 xuéxí

    - Ở đây rất yên tĩnh, thích hợp để học tập.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 一会儿 yīhuìer 安生 ānshēng

    - đứa bé này chẳng chịu yên chút nào

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 睡眠 shuìmián 不好 bùhǎo 医院 yīyuàn zhǎo 医生 yīshēng kāi le 点儿 diǎner 安眠药 ānmiányào

    - Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.

  • volume volume

    - 可得 kědé 安静 ānjìng 点儿 diǎner le 要不然 yàobùrán 没法 méifǎ 计算 jìsuàn le

    - Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.

  • volume volume

    - 速度 sùdù 一点儿 yīdiǎner 注意安全 zhùyìānquán

    - Tốc độ thấp một chút, chú ý an toàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一一丨一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTMC (一土廿一金)
    • Bảng mã:U+742A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình