暗花儿 ànhuā er
volume volume

Từ hán việt: 【ám hoa nhi】

Đọc nhanh: 暗花儿 (ám hoa nhi). Ý nghĩa là: hoa văn chìm.

Ý Nghĩa của "暗花儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

暗花儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa văn chìm

隐约的花纹,如瓷器上利用凹凸构成的花纹和纺织品上利用明暗构成的花纹

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗花儿

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 一朵 yīduǒ 花儿 huāér

    - Một bông hoa

  • volume volume

    - 印花 yìnhuā 儿布 érbù

    - vải in hoa

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 花园里 huāyuánlǐ zhǒng 花儿 huāér

    - Cô ấy thích trồng hoa trong vườn.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 花儿 huāér 开始 kāishǐ fàng le

    - Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.

  • volume volume

    - 不要 búyào qiā 公园 gōngyuán de 花儿 huāér

    - Không nên ngắt hoa trong công viên.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān 花言巧语 huāyánqiǎoyǔ 变着法儿 biànzhāofǎér 骗人 piànrén

    - nó suốt ngày nói ngon nói ngọt, nghĩ cách lừa người khác.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī zài cài shàng le 一些 yīxiē yán 花儿 huāér

    - Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+9 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Ám , Âm
    • Nét bút:丨フ一一丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYTA (日卜廿日)
    • Bảng mã:U+6697
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao