Đọc nhanh: 打顿 (đả đốn). Ý nghĩa là: tạm nghỉ; tạm ngừng.
打顿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm nghỉ; tạm ngừng
说话、背诵或行动中途间歇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打顿
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 痛打一顿
- ra sức đánh một trận
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 他们 打 咱们 一顿
- Họ đánh chúng ta một trận.
- 小狗 被 主人 打 了 一顿
- Con chó nhỏ bị chủ đánh một trận.
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
- 她 吓唬 孩子 说 要 狠狠 打 他们 一顿
- Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
顿›