zhā
volume volume

Từ hán việt: 【trát】

Đọc nhanh: (trát). Ý nghĩa là: châm; chích; đâm, chui qua; chui vào; lao vào, đóng; cắm; đồn trú. Ví dụ : - 他正在给病人扎针。 Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh). - 手指上扎了一根刺。 Có một cái gai đâm vào ngón tay.. - 扑通一声他就扎进水里去了。 Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. châm; chích; đâm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 病人 bìngrén 扎针 zhāzhēn

    - Anh ấy đang châm kim cho bênh nhân. (chữa bệnh)

  • volume volume

    - 手指 shǒuzhǐ 上扎 shàngzhā le 一根 yīgēn

    - Có một cái gai đâm vào ngón tay.

✪ 2. chui qua; chui vào; lao vào

钻 (进去)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扑通一声 pūtōngyīshēng jiù 扎进 zhājìn 水里去 shuǐlǐqù le

    - Ùm một cái, anh ấy đã lao xuống nước.

  • volume volume

    - 扎到 zhādào 人群 rénqún

    - Chui vào đám đông.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. đóng; cắm; đồn trú

驻扎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边境地区 biānjìngdìqū 驻扎 zhùzhā

    - Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men 驻扎 zhùzhā zài 营地 yíngdì

    - Binh lính đóng quân trong trại.

✪ 4. ăn gian; gian lận

欺骗; 作弊

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 小贩 xiǎofàn zhā le 一百块 yìbǎikuài

    - Người bán hàng ăn gian tôi một trăm nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bia tươi

新鲜啤酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ yǒu zhā ma

    - Ở đây có bia tươi không?

✪ 2. cốc (đựng bia tươi)

杯子(新鲜啤酒)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 是不是 shìbúshì zhā 啤酒 píjiǔ

    - Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?

  • volume volume

    - zhā 啤酒 píjiǔ 怎么 zěnme mài

    - Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 用/被 + Tân ngữ(针/铅笔/钉子)+ 扎

Ví dụ:
  • volume

    - 不要 búyào yòng 铅笔 qiānbǐ zhā 气球 qìqiú

    - Đừng đâm bóng bằng bút chì.

  • volume

    - de jiǎo bèi 钉子 dīngzi zhā le 一下 yīxià

    - Chân tôi bị đinh đâm thủng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 麦芒 màimáng hěn 扎手 zhāshǒu

    - Râu lúa mì rất nhọn.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 扎靠 zhākào 上台 shàngtái

    - Anh ấy mặc áo giáp lên sân khấu.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié xiǎng zhā 一分钱 yīfēnqián

    - Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 屯扎 túnzhā zài 城外 chéngwài

    - Quân đội đóng quân ở ngoài thành.

  • volume volume

    - 做人 zuòrén yào 扎实 zhāshí 不要 búyào 浮夸 fúkuā

    - Làm người phải thực tế, đừng khoe khoang.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù zhā le 一个 yígè 眼儿 yǎnér

    - Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.

  • volume volume

    - de 训练 xùnliàn 方式 fāngshì 非常 fēicháng 扎实 zhāshí

    - Cách huấn luyện của anh ấy rất thực tế.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边境地区 biānjìngdìqū 驻扎 zhùzhā

    - Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+1 nét)
    • Pinyin: Zā , Zhā , Zhá , Zhǎ
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QU (手山)
    • Bảng mã:U+624E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao