Đọc nhanh: 布拉扎维 (bố lạp trát duy). Ý nghĩa là: Bra-da-vin; Brazzaville (thủ đô Công-gô).
✪ 1. Bra-da-vin; Brazzaville (thủ đô Công-gô)
刚果的首都及最大城市,位于该国的南部,经济扎伊尔金沙萨的刚果河沿岸于19世纪80年代由法国人建城,是一个贸易中心和主要港口
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉扎维
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 我们 为 你 在 普拉 扎 旅馆 预订 了 两夜 的 房间
- Chúng tôi đã đặt phòng cho bạn tại khách sạn Plaza trong hai đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
扎›
拉›
维›