Đọc nhanh: 马扎 (mã trát). Ý nghĩa là: bàn, ghế (gập).
马扎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn, ghế (gập)
一种小型的坐具, 腿交叉,上面绷帆布或麻绳等, 可以合拢, 便于携带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 马扎
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 很多 女生 扎 马尾 就 会 显得 很 灵动 可爱
- Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
马›