Đọc nhanh: 结扎 (kết trát). Ý nghĩa là: buộc ga-rô.
结扎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buộc ga-rô
外科手术上,用特制的线把血管扎住,制止出血,或把输精管、输卵管等扎住,使官腔不通
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结扎
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
- 这个 桥梁 的 结构 非常 扎实
- Cấu trúc của cây cầu này rất vững chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
结›