Đọc nhanh: 裹扎 (khoả trát). Ý nghĩa là: băng; quấn; băng bó. Ví dụ : - 裹扎伤口 băng bó vết thương
裹扎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng; quấn; băng bó
包扎
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裹扎
- 裹扎 伤口
- băng bó vết thương
- 麦芒 很 扎手
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 他 用布 包裹 得 严严实实 的
- Anh ấy dùng vải bọc lại rất kín.
- 他 拿 着 一扎 干草
- Anh ấy đang cầm một bó cỏ khô.
- 他 的 基本功 非常 扎实
- Kỹ năng cơ bản của anh ấy rất vững chắc.
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扎›
裹›