Đọc nhanh: 手动胶粘剂挤压枪 (thủ động giao niêm tễ tễ áp thương). Ý nghĩa là: Súng; thao tác thủ công dùng để phun; ép matít.
手动胶粘剂挤压枪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súng; thao tác thủ công dùng để phun; ép matít
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动胶粘剂挤压枪
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 两手把 着 冲锋枪
- hai tay nắm chặt khẩu tiểu liên
- 他 举起手来 挥动
- Anh ấy giơ tay lên vẫy tay.
- 不许动 否则 就 开枪 了
- Đứng yên! Nếu không tôi sẽ bắn!
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 两人 说 着 说 着 就 动起 手来 了
- hai người nói một hồi liền đánh nhau.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 80 岁 老人 手脚 灵活 如 年轻人 , 靠 一个 动作 冻龄 了
- Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
动›
压›
手›
挤›
枪›
粘›
胶›