Đọc nhanh: 合成胶粘剂 (hợp thành giao niêm tễ). Ý nghĩa là: Keo; hồ dán.
合成胶粘剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Keo; hồ dán
合成胶粘剂能是将同种或两种或两种以上同质或异质的制件(或材料)人工连接在一起,固化后具有足够强度的有机或无机的、合成的一类物质,统称为合成胶粘剂或合成粘接剂、粘合剂、习惯上简称为合成胶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合成胶粘剂
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 公司 合并 成 一个 新 集团
- Công ty sáp nhập thành một tập đoàn mới.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 他们 用 剩饭剩菜 凑合 成 一顿饭
- Họ đã dùng thức ăn và đồ ăn thừa làm thành một bữa ăn.
- 他们 在 平台 上 合作 成功
- Họ đã hợp tác thành công trên nền tảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
合›
成›
粘›
胶›