Đọc nhanh: 梳麻机 (sơ ma cơ). Ý nghĩa là: Bàn chải sợi lanh (dụng cụ cầm tay); Bàn chải thép để chải sợi lanh (dụng cụ cầm tay).
梳麻机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải sợi lanh (dụng cụ cầm tay); Bàn chải thép để chải sợi lanh (dụng cụ cầm tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梳麻机
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一 撮 芝麻
- một nhúm mè.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
- 那支 大麻 混在 我 旧 梳妆台 里 的 杂物 里
- Nó ở trong tủ quần áo của tôi.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
梳›
麻›