Đọc nhanh: 我是中国人 (ngã thị trung quốc nhân). Ý nghĩa là: Tôi là người Trung Quốc.
我是中国人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi là người Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我是中国人
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 八路军 、 新四军 的 后 身 是 中国人民解放军
- quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là hậu thân của Bát lộ quân và Tân tứ quân.
- 你 不是 中国 人 吗
- Bạn không phải người Trung Quốc à?
- 你 是 中国 人 吗
- Bạn là người Trung Quốc à?
- 他 喜欢 很多 人 , 我 是 其中 之一
- Anh ta thích nhiều người, tôi là một trong số đó.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
人›
国›
我›
是›