Từ 我是做建筑的,你呢 có ý nghĩa là:
✪ Tôi là một tòa nhà, còn bạn thì sao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我是做建筑的,你呢
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 你们 都 是 我 的 朋友 , 无所谓 旧 朋友 还是 新 朋友
- Tất cả các bạn đều là bạn của tôi, không thể nói là “bạn cũ” hay “bạn mới”.
- 不敢当 , 我 只是 做 了 应该 做 的 。
- "Không dám, tôi chỉ làm điều nên làm thôi."
- 这 是 我 的 一点儿 小意思 , 送给 你 做 个 纪念
- đây là chút lòng thành của tôi, tặng anh làm kỷ niệm.
- 你 是 我 的 一切 , 我 愿意 为 你 做 任何 事情
- Em là tất cả của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 最 爱 的 人 , 我 愿意 为 你 做 任何 事
- Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 你 是 我 的 幸福 , 我 愿意 为了 你 做 一切
- Em là hạnh phúc của anh, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.
- 我 愿意 为 你 做 任何 事 , 哪怕 是 最 困难 的 事情
- Anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em, dù là những điều khó khăn nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
做›
呢›
建›
我›
是›
的›
筑›