Đọc nhanh: 形容憔悴 (hình dung tiều tụy). Ý nghĩa là: khổ hình.
形容憔悴 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khổ hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 形容憔悴
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 她 脸色苍白 , 形容憔悴
- Cô ấy mặt tái nhợt, dáng vẻ tiều tụy.
- 她 因为 照顾 孩子 而 形容憔悴
- Cô ấy vì chăm sóc con mà dáng vẻ tiều tụy.
- 形容憔悴
- hình dạng tiều tuỵ
- 漂亮 是 一个 形容词
- "Đẹp" là một tính từ.
- 刮 了 一夜 的 秋风 , 花木 都 显得 憔悴 了
- qua một đêm gió thu, hoa cỏ đều võ vàng.
- 劳累 的 她 形容憔悴
- Cô ấy mệt mỏi hình dáng tiều tụy.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
形›
悴›
憔›