qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mấu trên yên ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mấu trên yên ngựa

马鞍上拱起的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJHKL (廿十竹大中)
    • Bảng mã:U+9792
    • Tần suất sử dụng:Thấp