慢慢吃 màn man chī
volume volume

Từ hán việt: 【mạn mạn cật】

Đọc nhanh: 慢慢吃 (mạn mạn cật). Ý nghĩa là: Chúc ngon miệng!, Ăn ngon miệng nhé!.

Ý Nghĩa của "慢慢吃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

慢慢吃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Chúc ngon miệng!

Bon appetit!

✪ 2. Ăn ngon miệng nhé!

Enjoy your meal!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢吃

  • volume volume

    - 慢慢 mànmàn chī bié 噎着 yēzhe le

    - Ăn từ từ, đừng để bị nghẹn.

  • volume volume

    - 吃饭 chīfàn chī 很慢 hěnmàn

    - Anh ấy ăn rất chậm.

  • volume volume

    - 慢点儿 màndiǎner chī 不要 búyào 噎着 yēzhe

    - Ăn chậm lại, đừng để bị nghẹn.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 上学 shàngxué yào 迟到 chídào le 可是 kěshì 不紧不慢 bùjǐnbùmàn 照吃 zhàochī 不误 bùwù

    - Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 上学 shàngxué yào 迟到 chídào le 可是 kěshì 不紧不慢 bùjǐnbùmàn 照吃 zhàochī 不误 bùwù

    - Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.

  • volume volume

    - 写字 xiězì 慢得 màndé hěn

    - Anh ấy viết chữ rất chậm.

  • volume volume

    - 慢点 màndiǎn chī bié 哽着 gěngzhe

    - ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.

  • volume volume

    - shuí huì zài 慢跑 mànpǎo qián chī 伟哥 wěigē

    - Ai uống viagra trước khi chạy bộ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Màn
    • Âm hán việt: Mạn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAWE (心日田水)
    • Bảng mã:U+6162
    • Tần suất sử dụng:Rất cao