Đọc nhanh: 慢慢吃 (mạn mạn cật). Ý nghĩa là: Chúc ngon miệng!, Ăn ngon miệng nhé!.
慢慢吃 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Chúc ngon miệng!
Bon appetit!
✪ 2. Ăn ngon miệng nhé!
Enjoy your meal!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢慢吃
- 慢慢 吃 , 别 噎着 了
- Ăn từ từ, đừng để bị nghẹn.
- 他 吃饭 吃 得 很慢
- Anh ấy ăn rất chậm.
- 慢点儿 吃 , 不要 噎着
- Ăn chậm lại, đừng để bị nghẹn.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
- 我 告诉 他 上学 要 迟到 了 , 可是 他 不紧不慢 , 照吃 不误
- Tôi nói rằng sắp trễ giờ vào học rồi, nhưng anh ấy chẵng những không vội vàng gì lại cứ coi như không vậy.
- 他 写字 慢得 很
- Anh ấy viết chữ rất chậm.
- 慢点 吃 , 别 哽着
- ăn chậm chậm thôi, đừng để nghẹn.
- 谁 会 在 慢跑 前 吃 伟哥
- Ai uống viagra trước khi chạy bộ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
慢›