利利索索 lì lìsuǒ suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【lợi lợi tác tác】

Đọc nhanh: 利利索索 (lợi lợi tác tác). Ý nghĩa là: Dứt khoát; chỉnh tề (trong ăn mặc). Ví dụ : - 婆婆是个爱美的老人穿戴从来是干干净净利利索索。 Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

Ý Nghĩa của "利利索索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利利索索 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dứt khoát; chỉnh tề (trong ăn mặc)

利利索索,汉语成语,拼音是lì lì suǒ suǒ,意思是干脆利落的意思,出自《平凡的世界》。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利利索索

  • volume volume

    - 婆婆 pópó shì 爱美 àiměi de 老人 lǎorén 穿戴 chuāndài 从来 cónglái shì 干干净净 gāngānjìngjìng 利利索索 lìlìsuosuǒ

    - Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.

  • volume volume

    - 手脚利索 shǒujiǎolìsuo

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事大吉 wànshìdàjí ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 圆满 yuánmǎn 顺利 shùnlì )

    - tất cả đều thuận lợi; may mắn.

  • volume volume

    - 别看 biékàn 平时 píngshí hěn 黏糊 niánhú 有事 yǒushì de 时候 shíhou shuí dōu 利索 lìsuo

    - đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.

  • volume volume

    - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 利索 lìsuo le

    - dọn dẹp phòng cho gọn gàng sạch sẽ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一连串 yīliánchuàn de 胜利 shènglì

    - thắng lợi liên tiếp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao